-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Công ty Dược phẩm Đất Việt tham gia hội nghị: KHOA HỌC TOÀN QUỐC VỀ BỆNH TRUYỀN NHIỄM VÀ HIV/AIDS NĂM 2024 Địa điểm: Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương. Đơn vị tổ chức: Hội Truyền nhiễm Việt Nam và Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương.
Thuốc Amebismo chứa hoạt chất chính là Bismuth subsalicylate, được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý đường tiêu hóa. Vậy thuốc Amebismo có tác dụng gì, liều dùng như thế nào là hợp lý? Mời bạn đọc tham khảo bài viết sau đây. 1. Amebismo công dụng là gì? Thuốc Amebismo được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg. Bismuth subsalicylate thuộc nhóm Salicylate, hoạt động thông qua cơ chế làm chậm quá trình phát triển của các vi khuẩn gây tiêu chảy. 2. Chỉ định của thuốc Amebismo Thuốc Amebismo được chỉ định trong điều trị tiêu chảy, đau dạ dày, khó tiêu, ợ nóng và buồn nôn, loét dạ dày tá tràng. 3. Cách dùng của thuốc Amebismo Cách dùng: Lắc kỹ trước khi sử dụng, dùng ly đính kèm chai để đong thuốc. Liều dùng: Người lớn: 30ml. Trẻ em: 9-12 tuổi dùng 15ml; 6-9 tuổi uống 10ml; 3-6 tuổi sử dụng 5ml. Dưới 3 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ. Người lớn, trẻ em trên 12 tuổi và người cao tuổi: Có thể lặp lại liều như trên mỗi giờ nếu cần thiết, tối đa 4 liều trong vòng 24 giờ. Bệnh nhân cần uống nhiều nước để ngăn tình trạng mất nước thường kèm theo với tiêu chảy. 4. Chống chỉ định của thuốc Amebismo Thuốc Amebismo chống chỉ định với những đối tượng sau: Người mẫn cảm với Aspirin hoặc các thuốc Salicylat khác. Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ có thai và cho con bú. 5. Thận trọng khi dùng thuốc Amebismo Trẻ em và người lớn dưới 18 tuổi đang mắc hoặc vừa khỏi bệnh thủy đậu, cúm thì không nên sử dụng thuốc Amebismo để điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn. Nếu tình trạng buồn nôn và nôn xảy ra, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ, đây có thể là dấu hiệu sớm của hội chứng Reye, một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hiếm gặp. Thuốc Amebismo có chứa salicylate, nếu bệnh nhân uống kèm Aspirin và có cảm giác ù tai, hãy ngừng dùng thuốc. Thuốc không chứa Aspirin, nhưng nếu người bệnh bị dị ứng với Aspirin thì không nên dùng vì có thể xảy ra tác dụng không mong muốn. Tác động của thuốc Amebismo trên người lái xe và vận hành máy móc: Chưa ghi nhận phản ứng bất lợi. 6. Tác dụng phụ của thuốc Amebismo Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc Amebismo bao gồm lưỡi đen, làm biến màu răng (có phục hồi), phân màu đen. Tác dụng không mong muốn ít gặp: Buồn nôn, nôn. Các tác dụng phụ hiếm gặp: Độc tính thận, độc tính thần kinh, bệnh não. Những thông tin cơ bản về thuốc Amebismo trong bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người bệnh không tự ý sử dụng thuốc mà hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để có đơn kê phù hợp.
Kể từ những năm 1980, chỉ số đường huyết đã được sử dụng để phân loại thực phẩm theo tác động của chúng đối với lượng glucose trong máu hoặc lượng đường trong máu. 1. Chỉ số đường huyết là gì? Thực phẩm và đồ uống cung cấp năng lượng cho cơ thể chúng ta dưới dạng carbohydrate, chất béo và protein. Carbohydrate là nguồn năng lượng ưa thích của cơ thể. Các loại thức ăn mặc dù có hàm lượng carbohydrate bằng nhau nhưng sau khi ăn sẽ làm tăng lượng đường huyết với mức độ khác nhau. Khả năng làm tăng đường huyết sau khi ăn được gọi là chỉ số đường huyết của loại thức ăn đó. Chỉ số đường huyết viết tắt là GI (Glycemic Index). Chỉ số đường huyết được coi là một chỉ tiêu để lựa chọn thực phẩm. Chỉ số đường huyết đo khả năng làm tăng lượng đường trong máu của thực phẩm. Những thực phẩm ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu có chỉ số GI thấp. Điểm tối đa cho glucose hoặc đường tinh khiết (sucrose), có chỉ số 100 dùng làm thước đo tiêu chuẩn. 2. Chỉ số đường huyết thay đổi điều gì? Các thực phẩm có chỉ số GI thấp làm tăng đường máu từ từ và thấp sau khi ăn. Các thực phẩm có chỉ số GI cao làm tăng đường máu cao và nhanh sau khi ăn. Phân loại chỉ số đường huyết của thực phẩm như sau: Nhóm thực phẩm có GI cao: trên 70. Nhóm thực phẩm có GI trung bình: 56-69. Nhóm thực phẩm có GI thấp: 40-55. Nhóm thực phẩm có GI rất thấp: dưới 40. Chúng ta không cần phải đếm calo hay quan tâm về đường chậm (loại đường cung cấp năng lượng từng chút một) và đường nhanh (được tiêu hóa nhanh chóng và chuyển hóa thành chất béo), mà chỉ cần quan tâm tới GI. Kẹo, khoai tây chiên giòn hoặc đậu lăng, sự phân loại này liên quan đến tất cả các loại thực phẩm có chứa carbohydrate, và làm đảo lộn rất nhiều ý kiến đã nhận được. Những thực phẩm "có nguy cơ" nhất không nhất thiết phải là những thực phẩm mà chúng ta nghĩ…. Ví dụ, sô cô la đen, mặc dù có hương vị ngọt ngào thơm ngon, nhưng không làm tăng lượng đường quá nhiều (vì hàm lượng chất béo của nó). 3. GI cao có ảnh hưởng gì đến cơ thể? Ngay khi lượng đường trong máu tăng lên, quá trình tiết insulin sẽ được kích hoạt. Công việc của hormone này về cơ bản là duy trì mức đường ổn định và không đổi trong máu (khoảng 1g mỗi lít) và gửi lượng dư thừa vào các tế bào để chúng đốt cháy và chuyển hóa thành năng lượng mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Nhưng điều này sẽ gây hại cho cơ thể nếu lượng đường vượt quá nhu cầu năng lượng vì mọi thứ không được sử dụng sẽ được lưu trữ dưới dạng chất béo, được lưu trữ ở bất cứ nơi nào có tế bào mỡ (tế bào mỡ), đặc biệt là trong dạ dày.… 4. Có nên loại bỏ hẳn những thực phẩm có GI cao? Các thực phẩm có chỉ số GI cao làm tăng đường máu cao và nhanh sau khi ăn. Tất nhiên không cần thiết phải loại trừ thực phẩm có chỉ số đường huyết cao trong thực đơn hàng ngày nhưng chúng ta có thể hạn chế tiêu thụ chúng. Lưu ý không tiêu thụ chúng riêng lẻ mà kết hợp với thực phẩm có GI trung bình hoặc thấp, để cân bằng lượng thức ăn... và tạo ra ít chất béo hơn. 5. Người bệnh đái tháo đường nên lựa chọn thực phẩm nào? Người bệnh đái tháo đường cần biết lựa chọn các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp sẽ phòng ngừa được tăng đường huyết sau ăn và kiểm soát tốt đường huyết trong quá trình điều trị. 6. Meyersiliptin 50 - Thuốc điều trị đái tháo đường hiệu quả Thuốc Meyersiliptin 50 được bào chế dưới dạng viên nén, có thành phần chính là Sitagliptin phosphat. Thuốc được sử dụng trong đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác để kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Thuốc có thành phần chính là Sitagliptin phosphat 64,2mg tương đương Sitagliptin 50mg. Meyersiliptin 50 thuộc nhóm thuốc trị tăng đường huyết DPP-4, có tác dụng cải thiện đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 bằng cách làm tăng nồng độ các incretin hormone thể hoạt động. Các incretin hormone gồm GLP-1 và GIP, được phóng thích từ ruột, tăng nồng độ đáp ứng với bữa ăn. Các incretin hormone này là thành phần của hệ thống nội sinh, tham gia điều hòa sinh lý cân bằng nội môi glucose. Chi tiết hơn về thuốc Meyersiliptin 50, Quý khách tham khảo theo đường link bên dưới: https://duocphamdatviet.com/meyerviliptin-50
Axit béo Omega-3 là một chất béo quan trọng cần bổ sung nhiều vào chế độ ăn uống. đặc biệt là của chị em phụ nữ. Chúng không chỉ có lợi cho tóc và da mà còn cho sức khỏe tổng thể.
Bệnh tiểu đường xảy ra khi cơ thể không thể hấp thụ đường (glucose) vào tế bào và sử dụng nó làm năng lượng. Điều này dẫn đến sự tích tụ đường trong máu. Bệnh tiểu đường đang dần trở thành căn bệnh của thời đại bởi mức độ phổ biến và nguy cơ rút ngắn tuổi thọ. Vậy, bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? Bệnh tiểu đường khiến cho lượng đường trong máu cao kéo dài không kiểm soát, gây tổn hại nghiêm trọng các bộ phận trong cơ thể như tim, thận, bàn chân và mắt. Mời bạn tìm hiểu xem bệnh tiểu đường có nguy hiểm không, có thể gây ra biến chứng gì trong bài viết ngay sau đây nhé! Bệnh tiểu đường bao gồm tiểu đường típ 1, tiểu đường típ 2, tiểu đường do các nguyên nhân ít gặp và tiểu đường thai kỳ. Dù là loại bệnh tiểu đường nào thì cũng khiến lượng đường trong máu tăng cao. Lượng đường trong máu cao trong một thời gian dài có thể làm tổn thương nghiêm trọng các mạch máu. Nếu các mạch máu trong cơ thể không hoạt động bình thường, thì máu sẽ không thể đi đến các bộ phận quan trọng trong cơ thể. Điều này có nghĩa là dây thần kinh cũng sẽ không hoạt động bình thường, khiến cho các mô, các cơ quan quan trọng cũng bị tổn thương nghiêm trọng. Theo thời gian thì câu trả lời chắc chắn là có. Bạn mắc bệnh tiểu đường càng lâu và lượng đường trong máu càng cao không được kiểm soát thì nguy cơ gặp phải các biến chứng càng cao. Bệnh tiểu đường là một căn bệnh nguy hiểm bởi các biến chứng của nó đều nghiêm trọng, có thể gây tàn phế hoặc thậm chí đe dọa tính mạng. Biến chứng cấp tính Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không, nguy hiểm đến đâu cũng còn tùy thuộc vào loại biến chứng gặp phải. Biến chứng cấp tính là loại có thể xảy ra bất cứ lúc nào, đột ngột với các triệu chứng rầm rộ. Tăng đường huyết Lượng đường trong máu tăng vì nhiều lý do, bao gồm ăn quá nhiều, quên liều thuốc hạ đường huyết hoặc thuốc trở nên kém hiệu quả, căng thẳng, bị nhiễm trùng, ít vận động hoặc do sử dụng kèm các thuốc có tác dụng phụ làm tăng đường huyết. Bạn nên thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu theo hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi các triệu chứng, bao gồm: Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm, Cảm thấy khát nước hơn bình thường, Mờ mắt, Mệt mỏi, Đau đầu, Cáu gắt, Sụt cân, Hạ đường huyết Nếu bệnh nhân tiểu đường dùng thuốc làm giảm lượng đường trong máu, bao gồm cả insulin, lượng đường trong máu có thể xuống thấp vì nhiều lý do. Chúng bao gồm nghiện rượu, bỏ bữa và hoạt động thể chất nhiều hơn bình thường. Lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết) cũng xảy ra nếu bạn dùng quá liều insulin hoặc quá liều thuốc hạ đường huyết. Kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên và theo dõi các triệu chứng hạ đường huyết, bao gồm: • Đổ mồ hôi • Run rẩy • Yếu đuối • Đói • Chóng mặt • Đau đầu • Mờ mắt • Tim đập nhanh • Cáu gắt hoặc lo lắng • Khó tập trung • Nói lắp • Buồn ngủ • Ngất xỉu • Co giật • Hôn mê. Nếu các tế bào trong cơ thể bị thiếu năng lượng vì không thể sử dụng được đường, chúng bắt đầu phân hủy chất béo lấy năng lượng. Điều này tạo ra các axit được gọi là ceton, có thể tích tụ trong máu. Tình trạng nhiễm toan ceton phổ biến hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường típ 1 và là một trường hợp cần cấp cứu khẩn cấp với các triệu chứng sau: • Đường huyết tăng, Rất khát nước, Đi tiểu nhiều hơn, Mệt mỏi, Buồn ngủ, Mờ mắt, Buồn nôn, Đau bụng, Thở ra mùi trái cây, Hoang mang, Hôn mê . Hội chứng nonketotic (Tăng áp lực thẩm thấu máu do tăng đường huyết) Bệnh tiểu đường type 2 có nguy hiểm không? Nếu mắc bệnh tiểu đường típ 2, bạn phải lưu ý đặc biệt đến biến chứng này. Tình trạng tăng áp lực thẩm thấu là một trường hợp khẩn cấp, đe dọa tính mạng, thường chỉ xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường típ 2. Các triệu chứng của tình trạng này bao gồm: • Chỉ số đường huyết trên 600 mg/dL (33,3 mmol/L) • Khô miệng, khô da • Khát nước • Tiểu nhiều • Buồn ngủ • Hoang mang • Mất thị lực • Ảo giác. Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không nếu gây ra các biến chứng mãn tính? Khi gặp phải các biến chứng mãn tính thì bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? Câu trả lời là CÓ. Bệnh có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, tiến triển theo thời gian nếu không được kiểm soát tốt. Bệnh tim mạch Lượng đường trong máu cao trong một thời gian có thể làm hỏng các mạch máu. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch, chẳng hạn như bệnh động mạch vành, đau thắt ngực, huyết áp cao, cholesterol cao, suy tim, hẹp động mạch (xơ vữa động mạch) và đột quỵ. Tổn thương dây thần kinh (Bệnh thần kinh đái tháo đường) Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? Quá nhiều đường trong máu có thể làm tổn thương thành mạch máu nhỏ (mao mạch) nuôi dưỡng dây thần kinh, đặc biệt là ở chân và tay. Tổn thương dây thần kinh ở chân gây ngứa ran, tê, nóng rát hoặc đau thường bắt đầu ở đầu ngón chân hoặc ngón tay và dần lan lên phía trên cơ thể. Tổn thương dây thần kinh liên quan đến hệ tiêu hóa có thể gây ra các vấn đề như buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón. Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không với biến chứng trên thận? Thận chứa hàng triệu cụm mạch máu nhỏ (tiểu cầu thận) chịu trách nhiệm lọc chất thải ra khỏi máu. Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương cho cầu thận, khiến việc đào thải chất lỏng dư thừa và chất thải ra khỏi cơ thể trở nên khó khăn hơn. Vấn đề về mắt (Bệnh võng mạc tiểu đường) Bệnh tiểu đường có thể làm hỏng các mạch máu của mắt, dẫn đến bệnh võng mạc tiểu đường và làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, thậm chí là dẫn đến mù lòa. Nếu phát hiện thì cần điều trị sớm để ngăn ngừa mất thị lực. Tổn thương chân và bàn chân Tổn thương dây thần kinh ở chân hoặc lưu lượng máu đến chân kém có thể ảnh hưởng đến cảm giác ở bàn chân, khiến vết loét và vết cắt chậm lành hơn, nguy cơ nhiễm trùng cao. Các vấn đề về chân do tiểu đường thậm chí sẽ dẫn đến phải cắt cụt chi nếu không được điều trị sớm. Đó là lý do tại sao bạn cần nói với bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào ở bàn chân. Các vấn đề răng miệng Quá nhiều đường trong máu có thể dẫn đến nhiều đường hơn trong nước bọt, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm phát triển. Vi khuẩn tạo ra axit tấn công men răng và làm hỏng nướu. Các mạch máu trong nướu cũng có thể bị tổn thương, khiến nướu dễ bị nhiễm trùng hơn. Bên cạnh đó, vi khuẩn kết hợp với thức ăn sẽ tạo thành một lớp mảng bám trên lưỡi, có thể gây ra bệnh nướu răng, hôi miệng và sâu răng. Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không? Tăng nguy cơ ung thư Nếu bạn bị tiểu đường, bạn có nhiều nguy cơ mắc một số bệnh ung thư nhất định. Bên cạnh đó, một số phương pháp điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến bệnh tiểu đường và khiến bạn khó kiểm soát lượng đường trong máu hơn. Sức khỏe tình dục Tổn thương mạch máu và dây thần kinh có thể khiến lượng máu chảy đến các cơ quan sinh dục bị hạn chế và khiến bạn bị mất cảm giác. Riêng đối với nam giới, tình trạng này gây rối loạn chức năng cương dương. Đối với nữ giới, tình trạng lượng đường trong máu cao còn tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, bệnh tiểu đường còn nguy hiểm bởi gây ra các biến chứng mãn tính khác nữa như: • Mất thính lực. Các vấn đề về thính giác phổ biến hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường. • Bệnh Alzheimer. Bệnh tiểu đường típ 2 có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ, chẳng hạn như bệnh Alzheimer. • Trầm cảm. Các triệu chứng trầm cảm phổ biến ở những người mắc bệnh tiểu đường típ 1 và típ 2. Biến chứng tiểu đường thai kỳ Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không ở phụ nữ mang thai? Phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường thai kỳ không được điều trị và kiểm soát có thể gặp các biến chứng sau đây: • Tiền sản giật. Các triệu chứng của tình trạng này bao gồm huyết áp cao, tăng lượng protein trong nước tiểu và sưng phù chân hoặc bàn chân. • Tiểu đường thai kỳ tái phát. Nếu từng bị tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai đầu tiên, bạn có nhiều khả năng mắc lại bệnh này trong lần mang thai tiếp theo và nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường típ 2 trong suốt cuộc đời. Ngoài ra, trong thai kỳ, bệnh tiểu đường có nguy hiểm không cho em bé? • Thai nhi to. Glucose (đường) bổ sung có thể đi qua nhau thai. Lượng glucose dư thừa sẽ kích hoạt tuyến tụy của thai nhi tạo thêm insulin, khiến thai nhi trong bụng phát triển quá to. Thai nhi to khiến việc sinh nở khó khăn và đôi khi cần phải sinh mổ. • Lượng đường trong máu thấp. Nếu mẹ bị tiểu đường thai kỳ thì con có thể bị hạ đường huyết ngay sau khi sinh vì lượng insulin trong cơ thể cao trong khi không còn lượng đường từ mẹ truyền qua. • Bệnh tiểu đường típ 2. Nếu mẹ bị tiểu đường thai kỳ thì con sinh ra có nguy cơ mắc bệnh béo phì và tiểu đường típ 2 cao hơn trong suốt cuộc đời. • Tử vong. Bệnh tiểu đường thai kỳ không được điều trị có thể dẫn đến thai nhi tử vong trước hoặc ngay sau khi sinh. Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không tùy thuộc vào việc bạn có kiểm soát tốt lượng đường trong máu hay không. Việc giữ cho lượng đường trong máu, huyết áp và mỡ máu trong ngưỡng phù hợp sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ phát triển các biến chứng tiểu đường. Bạn nên: Bỏ thuốc lá Hút thuốc lá khiến máu khó lưu thông khắp cơ thể đến những nơi quan trọng như tim và bàn chân. Nếu có thói quen hút thuốc, thì bỏ thuốc lá là một phần quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng tiểu đường. Ăn uống lành mạnh Chế độ ăn uống lành mạnh không những giúp bạn duy trì cân nặng hợp lý mà còn giúp kiểm soát huyết áp, giảm cholesterol và ổn định lượng đường trong máu. Hãy ưu tiên chọn thực phẩm ít tinh bột, ít chất béo, ít calo và nhiều chất xơ. Bổ sung trái cây, rau xanh, đậu, chất béo lành mạnh, cá, thịt gia cầm bỏ da và ngũ cốc nguyên hạt. Cố gắng ăn uống đa dạng và đầy đủ. Tăng cường hoạt động thể chất Cố gắng tập thể dục vừa phải trong khoảng 30 phút vào hầu hết các ngày trong tuần. Hoặc cố gắng duy trì ít nhất 150 phút hoạt động aerobic vừa phải mỗi tuần. Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nỗi lo bệnh tiểu đường có nguy hiểm không. Giảm cân Nếu bạn thừa cân, chỉ cần giảm 7% trọng lượng cơ thể cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Để giữ cân nặng hợp lý, hãy thực hiện những thay đổi lâu dài đối với thói quen ăn uống và tập thể dục. Thăm khám sức khỏe định kỳ Dùng thuốc hạ đường huyết và tiêm insulin theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời, tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn về cách thức và thời điểm dùng thuốc. Theo dõi lượng đường trong máu và huyết áp thường xuyên tại nhà. Ngoài ra, bệnh nhân tiểu đường cũng nên thăm khám sức khỏe định kỳ để được bác sĩ theo dõi và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Việc thăm khám sức khỏe định kỳ rất quan trọng bởi bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính, bạn cần kiểm soát và sống với bệnh suốt đời. Bệnh tiểu đường có nguy hiểm không thì câu trả lời là có, hãy ghi nhớ những biến chứng của bệnh này và phòng ngừa chúng, bạn nhé!
Viêm gan B là một cái tên quen thuộc với nhiều người dân Việt Nam. Việc mắc bệnh viêm gan B rất ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh cả về đời sống sinh hoạt và các hoạt động xã hội.
Canxi giúp cơ thể hình thành hệ xương và răng vững chắc, đảm bảo các chức năng thần kinh và đông máu. Thiếu canxi gây còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn. Trái lại thừa canxi có thể dẫn đến sỏi thận và giảm hấp thu các chất khoáng cần thiết khác. Vậy khi nào cần bổ sung canxi, bao nhiêu là đủ và liều lượng nào có thể gây tác hại? Cùng tham khảo bài viết dưới đây: 1. Canxi khẩu phần bao nhiêu là đủ? Nhu cầu canxi của cơ thể thay đổi theo lứa tuổi phụ thuộc vào quá trình phát triển, chu kỳ sống của xương và sự hấp thụ canxi của cơ thể. Nhu cầu canxi tăng cao ở các giai đoạn có sự gia tăng tích xương và/hoặc hủy xương. Giai đoạn tích xương: từ khi sinh đến 30-35 tuổi. Giai đoạn chuyển tiếp: từ 30-40 tuổi, có sự cân bằng giữa hai quá trình tạo xương và hủy xương. Tuy không quá quan trọng như trong giai đoạn tích xương, nhưng người ta nhận thấy nếu cơ thể được cấp đủ canxi trong giai đoạn này thì mức độ loãng xương khi về già cũng sẽ giảm nhiều. Giai đoạn hủy xương: sau tuổi 40 khối xương sẽ mất dần từ 1-3% mỗi năm, đặc biệt nhanh khi phụ nữ đến tuổi mãn kinh và một người khi đến tuổi 80 sẽ chỉ còn có 50-70% khối xương của tuổi 30. Ngoài việc tăng nhu cầu canxi tự nhiên qua quá trình hủy xương, sau tuổi 40 lượng canxi mất qua nước tiểu, phân cũng gia tăng trong khi đó sự hấp thu canxi lại giảm vì vậy nhu cầu canxi ở giai đoạn này rất cao, được xếp vào hàng thứ hai trong suốt chu kỳ sống. Nhu cầu canxi mỗi ngày cũng thay đổi theo từng giai đoạn như sau: 0 - 6 tháng tuổi : 300mg 6 -12 tháng tuổi : 400mg 1 - 2 tuổi : 500mg 3 - 5 tuổi : 600mg 6 - 7 tuổi : 650mg 8 - 9 tuổi : 700mg 10 - 19 tuổi : 1000mg 20 - 29 tuổi : 800mg 30 - 49tuổi : 800mg 50 - 69 tuổi : 800mg >= 70 tuổi : 1000mg Phụ nữ có thai : 1200mg Phụ nữ cho con bú : 1300mg 2. Làm thế nào để bạn có thể hấp thụ canxi tốt nhất? 2.1. Ăn uống một lượng lớn canxi hoặc bổ sung sinh tố D nếu canxi khẩu phần quá thấp Canxi được hấp thu theo hai cơ chế hoặc hấp thụ trực tiếp qua thành ruột hoặc qua trung gian của sinh tố D. Nếu một người có chế độ ăn giàu canxi thì canxi sẽ được hấp thu trực tiếp vào cơ thể qua đoạn dưới của ruột non nhưng quá trình này sẽ xảy ra tối ưu nếu chúng ta uống canxi trong khi ăn (có acid dạ dày). canxi có nguồn gốc từ sữa (có đường lactose giúp toan hóa pH của đoạn cuối ruột non) và canxi có nguồn gốc từ đậu nành (có chất Isoflavones). Thế nhưng sự hấp thụ canxi có thể giảm xuống đến dưới 5% khi có sự hiện diện của oxalate (có trong rau bó xôi và một số đậu), acid béo tự do (ở người bị bệnh kém hấp thu mỡ), phytate có trong ngũ cốc và một chế độ ăn quá nhiều chất xơ (>30g xơ tức hơn 2 ký rau mỗi ngày). Nếu chế độ ăn của chúng ta có nồng độ canxi thấp hơn khuyến nghị cần có sự hiện diện của sinh tố D trong khẩu phần với liều 600 đơn vị/ngày cho người < 50 tuổi và 800 đơn vị/ngày ở người ≥ 50 tuổi. 2.2. Sử dụng canxi có giá trị sinh học cao Nguồn thực phẩm giàu canxi và canxi có giá trị sinh học cao là sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, yaourt...kế đó là đậu nành, các loại đậu hạt. Các loại rau xanh có hàm lượng canxi cao nhưng giá trị sinh học không cao ví dụ như rau bó xôi. 3. Làm thế nào để ăn uống đủ mà không thừa canxi? Một chế độ ăn thông thường có lượng rau 200-300g có khoảng 200-300mg canxi không từ sữa nhưng độ hấp thu 5 – 10% vì vậy chúng ta sẽ tính 80% nhu cầu còn lại qua sữa và các sản phẩm từ sữa. Nồng độ canxi của các loại sữa và chế phẩm từ sữa 3.1 Thừa canxi Khi lượng canxi ăn vào dư thừa, canxi sẽ được bài tiết ra khỏi cơ thể, vì thế hiếm gặp các trường hợp thừa canxi trong máu hay trong mô cơ thể. Khi dùng thuốc canxi liều cao, kéo dài có thể dẫn đến sỏi thận, calci máu cao, thận làm việc kém hiệu quả và giảm hấp thu sắt, kẽm, magie, phosphor, iodine và đồng. Canxi liều cao khi vượt quá 1500mg ở trẻ dưới 1 tuổi, > 2500mg ở trẻ 1-7 tuổi, > 3000mg ở trẻ 8-19 tuổi, > 2500mg ở 20-49 tuổi và > 2000mg khi >=50 tuổi. 3.2 Sỏi thận có được bổ sung canxi? Người bị sỏi thận do canxi vẫn được khuyên uống 400-500ml sữa mỗi ngày. Chế độ ăn thiếu canxi lâu dài còn có nguy cơ bị sỏi thận do oxalate, tăng huyết áp và ung thư đường ruột. Vậy nên, hãy tối ưu hoá chiều cao cho các bé và xây dựng khung xương vững chắc cho các thành viên trong gia đình mình bằng cách bổ sung canxi đúng và đủ ở từng giai đoạn phát triển. 4. A.T Calci sac - bổ sung canxi Thành phần Thành phần: A.T Calci Sac có chứa hoạt chất là Tricalci phosphat với hàm lượng 1650mg cùng với đó là 1 số tá dược và phụ liệu khác hàm lượng vừa đủ 1 gói 3g (tương đương Calci nguyên tố hàm lượng 604mg). Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống. Tác dụng - Chỉ định của thuốc A.T Calci Sac Tác dụng của thuốc A.T Calci Sac Thuốc A.T Calci Sac có chứa các thành phần chính là Tricalci phosphat nên mang đầy đủ những tác dụng mà chất này có như bổ sung Calci cho cơ thể, chữa trị các trường hợp bệnh do thiếu hụt Calci ở những đối tượng bệnh nhân suy dinh dưỡng, còi xương, xương kém phát triển. Thành phần Calci là một nguyên tố có vai trò cực kì quan trọng trong các hoạt động sống hằng ngày cũng như đối với sự phát triển toàn diện của cơ thể. Chỉ định thuốc A.T Calci Sac Thuốc A.T Calci Sac thường được các bác sĩ và chuyên gia y tế chỉ định cho những trường hợp bệnh nhân thiếu calci huyết, thuốc cũng dùng trong trường hợp phòng ngừa tình trạng thiếu hụt calci cơ thể, bệnh nhân bị suy dinh dưỡng, xương chậm phát triển, phụ nữ có thai cần bổ sung để phát triển tốt cho cả mẹ và em bé đồng thời nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Thuốc dùng cả cho những phụ nữ đang trong thời kì tiền mãn kinh hay những người vừa phẫu thuật. Tham khảo sản phẩm A.T Calci sac - bổ sung canxi tại đây: https://duocphamdatviet.com/a-t-calci-sac-thuoc-bo-sung-canxi-va-khoang-chat-cho-co-the-hieu-qua
Bệnh viêm gan B là “sát thủ thầm lặng” phá hủy chức năng gan, gây suy gan, xơ gan và thậm chí là ung thư gan. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B chiếm từ 10 – 15% dân số. Tuy nhiên, nhiều người nhiễm viêm gan B vẫn chưa hiểu rõ về mức độ nguy hiểm của căn bệnh này cũng như các biện pháp phòng tránh hiệu quả. Viêm gan B là gì? Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Nếu không kịp thời phát hiện và điều trị, bệnh có thể trở thành mãn tính, có thể gây nhiễm trùng gan thậm chí là ung thư gan. Viêm gan B được chia làm 2 dạng : Viêm gan B cấp tính và viêm gan B mãn tính. Viêm gan B cấp tính Viêm gan B cấp tính phát sinh trong khoảng 6 tháng đầu kể từ khi người bệnh nhiễm virus, là giai đoạn đầu của quá trình nhiễm viêm gan B. Khoảng 90% người nhiễm virus viêm gan B cấp tính sẽ tự khỏi và 10% người mắc sẽ tiến triển thành viêm gan B mãn tính, gây nguy hiểm cho gan. Vấn đề người nhiễm viêm gan B cấp tính có trở thành mãn tính hay không phụ thuộc vào độ tuổi của người mắc bệnh. Viêm gan B mãn tính Viêm gan B mãn tính là khi người bệnh nhiễm virus viêm gan B trên 6 tháng kể từ khi bị nhiễm virus. Đây là giai đoạn nguy hiểm của bệnh, dẫn theo nhiều biến chứng khó lường. Viêm gan B mãn tính có 2 dạng: Nhiễm viêm gan B thể không hoạt động Cũng giống như trường hợp nhiễm viêm gan B thể người lành mang mầm, virus viêm gan B ở thể ngủ yên không hoạt động. Người mắc bệnh chung sống hòa bình với virus, vẫn sinh hoạt, học tập, lao động bình thường Nhiễm viêm gan B mãn thể hoạt động (viêm gan siêu vi B mãn) Khác với viêm gan B mãn thể không hoạt động, virus viêm gan B thể hoạt động không ngừng sinh sôi, nảy nở, gây tổn hại đến gan như: xơ gan, suy gan, ung thư gan. Triệu chứng của viêm gan B Tùy vào tình trạng của virus viêm gan B đang ở thể hoạt động hoặc ngủ yên mà người nhiễm có triệu chứng hoặc không hề có biểu hiện gì nếu như không xét nghiệm. Những người nhiễm virus viêm gan B mãn tính thể hoạt động có thể có những triệu chứng sau đây: Nổi ban Đau khớp Mệt mỏi Vàng da Phân có màu xanh xám Nước tiểu đậm màu Ngứa ngáy Chán ăn Buồn nôn Sốt nhẹ Đau bụng Mạch máu nổi lên trên da như màng nhện (còn gọi là dấu sao mạch) Nguyên nhân gây viêm gan B Viêm gan B do virus HBV (Hepatitis B Virus) gây ra. Virus này có hình cầu, vỏ bao quanh nó có chứa kháng nguyên bề mặt HBsAg. Viêm gan B có lây không? Viêm gan B là một loại bệnh lây truyền. Cơ chế lây lan của nó giống với virus HIV. Có 3 con đường lây bệnh như sau: Lây qua đường máu Virus HBV có thể sống trong máu khô nhiều ngày. Vì vậy, những việc làm sau đây rất dễ làm lây lan virus từ người này sang người khác. Dùng chung bơm kim tiêm, bàn chải đánh rang, dao cạo râu, bấm móng chân, móng tay…. Để vết thương hở tiếp xúc với máu của người nhiễm virus. Lây từ mẹ sang con Nếu người mẹ khi mang thai bị nhiễm viêm gan B thì thai nhi cũng có khả năng bị lây nhiễm nếu không có biện pháp phòng chống kịp thời. Tỷ lệ lây nhiễm sẽ tăng cao theo từng giai đoạn phát triển của thai nhi. Cụ thể, trong 3 tháng đầu, tỷ lệ lây nhiễm là 1%. Trong 3 tháng giữa tỷ lệ là 10%. Và nếu mẹ bị nhiễm viêm gan B trong 3 tháng cuối thai kỳ, tỷ lệ lây nhiễm sang con sẽ là 60 – 70%. Do vậy, trước khi chuẩn bị mang thai và trong suốt thai kỳ, người mẹ bị nhiễm viêm gan B cần đến gặp bác sĩ, nêu rõ bệnh sử của mình để bác sĩ đưa ra những lời khuyên hữu ích nhất cũng như có những biện pháp can thiệp kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Lây qua đường tình dục Quan hệ tình dục không an toàn có thể là con đường phát tán virus viêm gan B từ người này sang người khác. Virus HBV sống trong dich sinh dục và có thể lây qua các vết xước nhỏ trong quá trình quan hệ tình dục không an toàn. Vì vậy, khi quan hệ tình dục cần đảm bảo rằng đã có có biện pháp ngăn ngừa bệnh lây lân như dùng bao cao su, không sử dụng các dụng cụ hỗ trợ kém vệ sinh… Thuốc Hepbest 25mg Hepbest 25mg Thành phần: Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25mg Chỉ định: Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở bệnh nhân xơ gan còn bù. Quy cách: Hộp 1 lọ x 30 viên nén bao phim Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ
Không ít người dân quá lo sợ bị nhiễm cúm A/H1N1 nên đổ xô đi mua tamiflu để uống phòng hay dự trữ. Đây là cách làm trái với cách dùng tamiflu, rất nguy hiểm, hơn thế sẽ dẫn tới việc lạm dụng, gây nên tình trạng kháng tamiflu. Không ít người dân quá lo sợ bị nhiễm cúm A/H1N1 nên đổ xô đi mua tamiflu để uống phòng hay dự trữ. Đây là cách làm trái với cách dùng tamiflu, rất nguy hiểm, hơn thế sẽ dẫn tới việc lạm dụng, gây nên tình trạng kháng tamiflu. Tác dụng và cách dùng tamiflu Trong dự phòng Tamiflu ngăn chặn sự lây nhiễm trong gia đình và cộng đồng với hiệu lực bảo vệ khoảng 80% (Oxford J, 2004). Thử nghiệm dùng cho 402 người có tiếp xúc với người bệnh (đợt dùng 5 ngày) và 410 trường hợp ngay sau khi tiếp xúc (đợt dùng 10 ngày) trong cụm dân có 228 hộ. Kết quả bảo vệ cho cả hộ là 58% và bảo vệ cho cá thể là 68%. Vào thời điểm thử nghiệm (2004) chưa tìm thấy virus biến thể kháng thuốc. Rất tiếc công trình không nêu rõ là thử nghiệm trên cúm A hay B (Hayden FG - 2004). Có tài liệu nêu rõ việc dự phòng chỉ thực hiện cho người trên 13 tuổi, với liều mỗi lần 75mg, mỗi ngày 2 lần, đợt dùng 7 ngày. Người ở hay đi vào vùng dịch… rất dễ bị nhiễm cúm. Cách dự phòng này thực chất là “cho sẵn thuốc vào cơ thể” để khi bị nhiễm cúm thì thuốc sớm phát huy “vai trò điều trị”. Sau đợt dùng (5 ngày), thuốc sẽ bị thải ra ngoài. Cơ thể không còn khả năng phòng bệnh như khi dùng vắc-xin phòng cúm, có tác dụng làm cho cơ thể chủ động tạo ra kháng thể miễn dịch. Trong điều trị Khi mới bị nhiễm cúm A: Tamiflu chỉ dùng cho cúm không biến chứng với người trên 1 tuổi. Nó làm giảm sự bài tiết dịch ở đường hô hấp, rút ngắn thời gian điều trị trung bình 1,38 ngày (ở người lớn) và 1,4 ngày (ở trẻ em) so với khi không điều trị bằng thuốc (Turner D- 2003). Hiệu quả chỉ có được nếu dùng trong vòng 48 giờ kể từ khi bệnh khởi phát. Mỗi đợt điều trị tốt nhất 3 ngày (nhiều nhất 5 ngày) vừa có đủ hiệu lực, vừa giảm được chi phí (do thuốc đắt). Khi nhiễm cúm A đã chuyển sang dạng biến chứng: Chưa có một nghiên cứu nào chứng minh Tamiflu có hiệu quả với người bị nhiễm cúm A chuyển sang dạng biến chứng. Tác dụng phụ: Khoảng 9% người bệnh dùng thuốc bị buồn nôn, ói mửa tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu, chóng mặt. Có thể gây co thắt phế quản đối với người có bệnh hen hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Chưa có dữ liệu về tính an toàn đối với thai, cũng như chưa có đủ dữ liều về những tương tác thuốc có thể xảy ra với kháng sinh hoặc các thuốc dùng phối hợp khác. Như vậy, thuốc chỉ có hiệu lực với người mới bị nhiễm cúm, dùng thuốc chỉ nhằm đạt mục đích là rút ngắn thời gian mắc bệnh, tránh cho cúm chuyển sang dạng biến chứng, còn khi cúm đã chuyển sang dạng biến chứng thì thuốc không có ý nghĩa. Cúm đột biến (H1N1) kháng tamiflu Tamiflu (oseltamivir) là chất giả dạng với cơ chất của neuraminidase. Nó gắn vào vị trí hoạt động của neuraminidase, ngăn không cho chúng tách cặn acid sialic trên các thụ thể của tế bào ký chủ, qua đó ngăn ngăn chặn sự lây nhiễm virion sang ký chủ mới, chặn đứng sự lan rộng virus cúm. Tuy nhiên, để gắn khít vào neuraminidase thì khi vào cơ thể Tamiflu phải thay đổi cấu trúc (chủ yếu là sự thay đổi cấu trúc các acid amin) thành cơ chất giả dạng giống cơ chất tự nhiên của neuraminidase. Virus cúm đột biến ngăn chặn Tamiflu thay đổi cấu trúc để hình thành cơ chất giả dạng; từ đó mà ngăn chặn sự gắn kết Tamiflu vào vị trí hoạt động của neuraminidase, làm mất hiệu lực kháng virus cúm. Vào mùa đông 2007-2008 các virus cúm H1N1 đột biến kháng thuốc bắt đầu lan rộng ở Bắc bán cầu: Hoa Kỳ 10%, châu Âu 25%, riêng Na Uy là 70%. Hiện tại, H1N1 lưu hành chủ yếu ở Hoa Kỳ có mức kháng Tamiflu đến 100%. Vào mùa đông 2008, H1N1 lại chiếm ưu thế ở Nam bán cầu song mức kháng Tamiflu chưa cao, do thời gian cúm H1N1 chiếm ưu thế còn ngắn. Như vậy, việc kháng Tamiflu của chủng cúm đột biến H1N1 đã có qui mô lớn hơn nhiều. Thêm nữa, có hai phát hiện đáng chú ý: Trong mùa cúm 2007-2008, tại Na Uy, các nhà y học lâm sàng thấy nhiễm cúm đột biến H1N1 có nhiều khả năng gây viêm phổi hoặc viêm xoang nhiều hơn (đặc biệt là ở trẻ em) so với nhiễm cúm hoang dại. Mặt khác, dường như cúm H1N1 rất dễ đột biến thành chủng kháng thuốc mà không cần có một áp lực chọn lọc nào. Đối phó với cúm kháng tamiflu như thế nào? Một trong các yêu cầu dùng kháng sinh (Tamiflu và một số thuốc khác) trong cúm A (H1N1, cũng như H5N1) là phải sớm (trong vòng 48 giờ). Trong tình hình cúm H1N1 kháng Tamiflu lan rộng, cần có test nhanh để biết bị nhiễm chủng cúm nào từ đó có quyết định chọn thuốc. Tuy nhiên, việc tìm một test nhanh không đơn giản. Biện pháp có tính khả thi hơn mà một số nước đã áp dụng là: lập bản đồ dịch tễ nhiễm cúm từng vùng trong mùa cúm. Khi có trường hợp nhiễm cúm thì thầy thuốc căn cứ vào bản đồ nhiễm cúm, đồng thời kết hợp với việc xem xét khả năng đáp ứng của người bệnh mà chọn thuốc. Đối với người từ các vùng xa đến, nếu bị nhiễm cúm thì cần xác định nơi cư trú trước đó của họ để thực hiện việc xét nghiệm cũng như chọn dùng thuốc. Một cách căn bản là nghiên cứu các thuốc mới thay thế Tamiflu. Cách trước mắt là dùng ngay Relenza (Zanamivir) nhưng thay đổi cách dùng để thuốc có hiệu lực hơn, thích hợp hơn với mọi người. Đó là nghiên cứu dùng dạng Relenza hít và dạng Relenza tiêm tĩnh mạch. Các cách nghiên cứu thuốc lâu dài hơn cũng đang thử nghiệm như: tạo ra một cấu tử hàn sialidase (như cấu tử DAS181) tách các thụ thể acid sialic mà virus cúm bám vào, loại trừ virus cúm khỏi biểu mô hô hấp; tạo ra chất ức chế hemagglutinin (như cyanovirin N) ngăn chặn sự thâm nhập virus cúm; tạo ra một nhóm thuốc có tác động vào chức năng chộp mủ (capsnatching) thiết yếu của polymerase của cúm, bằng cách tác động vào endonuclease (một yếu tố chủ chốt của polymerase). Tất cả đều có triển vọng nhưng đòi hỏi phải có thời gian (theo kinh nghiệm từ 5-10 năm). Áp dụng thực tế tại nước ta Nước ta có cúm H5N1 và hiện nay đang có cúm H1N1 (chủ yếu là từ nước ngoài xâm nhập vào). Việc dùng Tamiflu chưa thật nhiều nên tình hình kháng Tamiflu có thể vẫn chưa nghiêm trọng, cấp bách như các nước. Việc chọn Tamiflu dùng trong cúm H5N1 và H1N1 vào thời điểm này là thích hợp. Tuy nhiên, cần có phương án đối phó khi Tamiflu bị kháng. Hiện nay, giao lưu mở rộng, việc du nhập một chủng cúm đột biến H1N1 kháng Tamiflu vào nước ta rất dễ xảy ra. Kiểm tra nghiêm ngặt, cách ly những trường hợp này để tránh sự lây chủng cúm H1N1 đột biến kháng Tamiflu này lan rộng là cách chủ động ngăn chặn cúm đột biến H1N1 kháng Tamiflu. Hiện nước ta chủ trương cấp đủ thuốc Tamiflu cho người bị nhiễm H5N1 và H1N1 và không bán thuốc này trên thị trường. Điều này không chỉ giúp người bệnh trong điều trị mà cũng là một biện pháp tích cực để tránh việc dùng Tamiflu bừa bãi. Tamiflu được bán ở một vài nơi là loại nhập không theo đường chính thức có thể có những vấn đề về chất lượng. Nước ta đã có nghiên cứu thành công chất trung gian để sản xuất thuốc Tamiflu. Cần đẩy nhanh tốc độ nghiên cứu để đưa thuốc ra thị trường. Nếu Tamiflu do ta sản xuất được đưa ra thị trường sớm, trong khi các chủng đột biến H1N1 kháng Tamiflu chưa lan rộng nhiều ở Nam bán cầu, cũng như chính ở nước ta thì không những thuốc sẽ đáp ứng tốt cho điều trị mà giá trị thương phẩm sẽ cao. DS.CKII. BÙI VĂN UY
Hãy điều trị viêm gan siêu vi B sớm để ngăn ngừa tiến triển tới xơ gan và ung thư gan.
Dự phòng trước phơi nhiễm HIV mà chúng ta quen gọi là PrEP (xuất phát từ cụm từ tiếng Anh - Pre-Exposure Prophylaxis) là một chiến lược mới điều trị dự phòng trước phơi nhiễm HIV đối với những người chưa nhiễm HIV, biện pháp này có khả năng giảm nguy cơ lây nhiễm tới 90%. PrEP được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo nên sử dụng đối với những trường hợp có nguy cơ lây nhiễm HIV cao.
Theo báo cáo tình hình dịch của Cục phòng, chống HIV/AIDS Bộ Y tế năm 2017, số ca nhiễm HIV mới là 10.074 trường hợp, trong đó chủ yếu là lây qua quan hệ tình dục (tỷ lệ cao ở các nhóm đích: Những người hành nghề mại dâm và quan hệ tình dục đồng giới MSM). Xem thêm: Bộ y tế Việt Nam cung cấp thuốc dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) cho trường hợp có nguy cơ lây nhiễm cao Đối với MSM, các nghiên cứu cho thấy bao cao su hầu như không được sử dụng khi quan hệ với bạn tình do đó nguy cơ lây nhiễm HIV nhóm này rất cao. Khi bao cao su không phải là biện pháp phòng vệ hiệu quả thì PrEP là phương pháp hữu hiệu nhất. Vậy PrEP là gì? PrEP (Pre- Exoposure Prophylaxis) – nghĩa là phương pháp dự phòng trước khi tiếp xúc với nguồn lây nhiễm gọi là DỰ PHÒNG TRƯỚC PHƠI NHIỄM. Thuốc PrEP phòng chống HIV hiện đang sử dụng là thuốc phối hợp được FDA của Mỹ phê duyệt áp dụng từ năm 2012 (Các nghiên cứu được đánh giá và có những báo cáo kết quả đầu tiên từ những năm 2007 – 2008, tên thuốc ban đầu là TRUVADA – Tenofovir 300mg/Emtricitabine 200mg). Những thuốc dạng tiêm, đặt vòng âm đạo hiện đang được nghiên cứu đánh giá (đã có rất nhiều bạn hỏi bác sĩ về loại thuốc này. Phòng khám Biển Việt lưu ý với các bạn là các dạng thuốc tiêm hay đặt âm đạo mới đang được nghiên cứu đánh giá). PrEP áp dụng cho những ai? Thuốc đặc biệt áp dụng đối với những người nguy cơ cao tiếp xúc với nguồn lây nhiễm nên những người khuyến cáo dùng PrEP là: - Người bán dâm; - Người nam có quan hệ tình dục đồng giới; - Người chuyển giới nữ; - Bạn tình khác giới không nhiễm HIV của người nhiễm HIV; - Người tiêm chích ma túy. Tiêu chuẩn điều trị PrEP? Những người xác định điều trị PrEP phòng nhiễm HIV có các tiêu chuẩn dưới đây: - Kết quả xét nghiệm huyết thanh HIV trong vòng 7 ngày và có kết quả âm tính. - Không có biểu hiện nhiễm HIV cấp (không có các triệu chứng giống cúm như: sốt, mệt mỏi, đau mỏi cơ, viêm họng, hạch ở cổ, viêm khớp, tiêu chảy… trong vòng 2 tuần qua). - Sẵn sàng sử dụng PrEP và xét nghiệm HIV định kỳ. - Cân nặng từ 35 kg trở lên và có chức năng thận bình thường. - Sàng lọc viêm gan B trước điều trị vì lựa chọn điều trị PrEP sẽ đồng thời có hiệu quả điều trị cho viêm gan vi rút B mạn. Muốn ngừng sử dụng PrEP có được không? PrEP không phải dùng suốt đời và có thể ngừng sử dụng PrEP trong các trường hợp sau: - Khi người sử dụng có biểu hiện của tác dụng phụ; - Vì lý do cá nhân: tài chính, thay đổi hành vi,... Để đảm bảo dự phòng phơi nhiễm HIV tốt, bác sĩ phòng khám Biển Việt khuyến cáo: + Nên tiếp tục dùng PrEP 28 ngày kể từ lần phơi nhiễm cuối cùng; + Không nên tiếp tục các hành vi nguy cơ: dùng chung bơm kim tiêm, quan hệ tình dục không an toàn,... + Sử dụng bao cao su hoặc không có quan hệ tình dục nữa. + Người nhiễm HIV tuân thủ điều trị ARV tốt để đảm bảo lượng vi rút HIV trong máu luôn dưới ngưỡng phát hiện. Đặc biệt lưu ý khách hàng dùng PrEP dự phòng HIV có viêm gan B tiến triển mạn cần trao đổi với bác sĩ để xem xét chuyển thuốc hay tiếp tục duy trì để đảm bảo hiệu quả điều trị viêm gan vi rút B. Sau khi ngừng thuốc khách hàng nên: - Xét nghiệm HIV nhanh; - Bác sĩ cần ghi nhận các thông tin: nguyên nhân dừng sử dụng PrEP, đánh giá tuân thủ thuốc, ghi nhận thời gian lần phơi nhiễm cuối cùng,... Nguồn: Phòng khám Biển Việt